Điều hòa LG Cassette 1 hướng thổi ZUAB1+ZTNQ18GTLA0 1 Chiều
Làm Mát Hiệu Quả, Thiết Kế Gọn Gàng, Tối Ưu Không Gian
Điều hòa LG âm trần Cassette 1 hướng thổi với thiết kế tinh gọn, trang nhã, phù hợp với nhiều không gian nội thất và không làm lộ đường ống dẫn. Điều hòa LG âm trần cassette 1 hướng thổi ZUAB1+ZTNQ18GTLA0, 1 chiều có công suất 18.000Btu, phù hợp để lắp đặt cho phòng ngủ, phòng khách sạn, văn phòng…
4 LÝ DO NÊN CHỌN ĐIỀU HÒA LG CASSETTE 1 HƯỚNG THỔI ZUAB1+ZTNQ18GTLA0 1 CHIỀU
1. Luồng gió trải rộng và dễ chịu – Làm lạnh nhanh và đều
Điều hòa cassette 1 hướng thổi LG được tích hợp cơ chế thổi gió theo chiều n gang, giúp luồng gió lan xa dọc theo trần nhà, bao phủ đều khu vực cần làm mát. Không giống như luồng gió thổi trực tiếp gây khó chịu, công nghệ phân phối khí lạnh của LG tránh hiện tượng gió thổi trực tiếp vào người, tạo cảm giác dễ chịu ngay cả khi sử dụng trong thời gian dài. Luồng gió rộng giúp làm mát mọi ngóc ngách trong phòng dù lắp đặt ở bất kỳ vị trí nào (20 ° – 70 ° theo chiều dọc, xoay tự động 120 °)
Làm lạnh nhanh – Cảm nhận mát mẻ tức thì
Nhờ thiết kế 1 hướng thổi tối ưu cùng công nghệ quạt mạnh mẽ, thiết bị có khả năng làm lạnh nhanh, đưa không khí mát đến mọi ngóc ngách trong phòng chỉ sau vài phút vận hành. Phù hợp cho các không gian cần làm mát nhanh như.
2. Lắp đặt linh hoạt với điều hòa âm trần 1 hướng thổi LG – Giải pháp tối ưu cho mọi không gian
Dàn lạnh cassette 1 hướng thổi LG được thiết kế chuyên biệt để phù hợp với nhiều kiểu không gian khác nhau, đặc biệt là những nơi có trần thấp, sát tường hoặc bố trí nội thất phức tạp. Nhờ kiểu dáng mỏng, gọn gàng, sản phẩm dễ dàng lắp đặt ở vị trí ít tốn diện tích nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả làm mát tối ưu.
Với thiết kế nhỏ gọn và thân máy đặc biệt mỏng – chỉ 132mm, dàn lạnh âm trần 1 hướng thổi LG dễ dàng lắp đặt ở không gian trần mỏng.
3. Thanh lọc không khí – Mang lại không gian trong lành.
Không đơn thuần là thiết bị làm mát, dàn lạnh cassette 1 hướng thổi LG còn được tích hợp khả năng lọc không khí hiệu quả, mang lại không gian trong lành, dễ chịu và an toàn cho sức khỏe người dùng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai quan tâm đến chất lượng không khí trong nhà hoặc nơi làm việc.
- Dàn lạnh cassette LG được trang bị bộ lọc bụi mịn và vi khuẩn, giúp loại bỏ các hạt bụi li ti, nấm mốc, phấn hoa và các tác nhân gây dị ứng trong không khí. Nhờ đó, không khí được thanh lọc ngay khi đi qua dàn lạnh, giúp giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh hô hấp, đặc biệt là ở người già và trẻ nhỏ.
- Bên cạnh chức năng lọc bụi, thiết bị còn hỗ trợ khử mùi hiệu quả, giúp loại bỏ các mùi ẩm mốc, mùi thức ăn hoặc mùi nội thất trong phòng. Người dùng sẽ cảm nhận được bầu không khí sạch, tươi mới ngay cả khi sử dụng điều hòa trong thời gian dài.
4. Điều khiển từ xa qua Wi-Fi với ứng dụng LG ThinQ™
Theo dõi và kiểm soát mức tiêu thụ năng lượng để tiết kiệm năng lượng hiệu quả hơn. Kiểm tra nhiệt độ trong nhà ngay cả khi bạn đi vắng. Điều khiển từ xa qua điện thoại di động hoạt động mọi lúc, mọi nơi.
Thông số kỹ thuật Điều hòa LG Cassette 1 hướng thổi ZUAB1+ZTNQ18GTLA0 1 Chiều
KẾT HỢP | Btu/h | 18K | ||
Nguồn điện | V, Φ, Hz | 220-240, 1, 50/60 | ||
Công suất lạnh | Btu/h | Tối đa/ Danh định/ Tối thiểu | 19,460/ 18.000/ 7,000 | |
kW | Tối đa/ Danh định/ Tối thiểu | 5.70/ 5.27/ 2.05 | ||
Điện năng tiêu thụ | Danh định | kW | 1.64 | |
Dòng điện hoạt động | Danh định | A | 7.5 | |
ERR | w/w | 3.22 | ||
DÀN LẠNH | ZTNQ18GTLA0 | |||
Nguồn điện | V, Φ, Hz | 220-240, 1, 50/60 | ||
Kích thước | Thân máy | R x C x S | mm | 1,180 x 132 x 450 |
Đóng gói | R x C x S | mm | 1,445 x 252 x 538 | |
Khối lượng | Thân máy | kg | 14.5 | |
Đóng gói | kg | 17.9 | ||
Loại quạt | Quạt luồng ngang | |||
Lưu lượng gió | SH/ H/ M/ L | m3/ phút | – / 16.0/ 14.0/ 12.0 | |
Động cơ quạt | Loại | BLDC | ||
Đầu ra | R x SL | 30 x 1 | ||
Độ ồn | Làm lạnh | SH/ H/ M/ L | dB(A) | – / 46/ 43/ 39 |
Ống kết nối | Ống lỏng | mm (inch) | Φ6.35(1/4) | |
Ống khí | mm(inch) | Φ12.7 (1/2) | ||
Ống xả | (O.D/ I.D) | mm(inch) | Φ32/ Φ25 | |
Mặt nạ trang trí | Mã sản phẩm | PT-TAHG0 | ||
Màu vỏ máy | Trắng | |||
Kích thước | R x C x S | mm | 1,480 x 34 x 500 | |
Khối lượng tịnh | kg | 4.8 | ||
DÀN NÓNG | ZUAB1 | |||
Nguồn điện | V, Φ, Hz | 220-240, 1, 50/60 | ||
Kích thước | R x C x S | mm | 770 x 545 x 288 | |
Khối lượng tịnh | kg | 30.9 | ||
Máy nén | Loại | Twin Rotary | ||
Loại động cơ | BLDC | |||
Đầu ra động cơ | R x SL | 1.500 x 1 | ||
Môi chất lạnh | Loại | R32 | ||
Độ dài ống lỏng đã nạp sẵn gas | m | 15 | ||
Lượng gas nạp thêm trên 1m ống | g/m | 15 | ||
Quạt | Loại | Axial | ||
Lưu lượng gió | m3/ phút x SL | 50 x 1 | ||
Động cơ quạt | Loại | BLDC | ||
Đầu ra | R x SL | 43.0 x 1 | ||
Độ ồn | Làm lạnh | Danh định | dB(A) | 51 |
Ống kết nối | Ống lỏng | Đường kính ngoài | mm(inch) | Φ6.35(1/4) |
Ống hơi | Đường kính ngoài | mm(inch) | Φ12.7 (1/2) | |
Chiều dài đường ống | Tối thiểu/ Tối đa | m | 5/30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | Dàn nóng – Dàn lạnh | Tối đa | m | 20 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.