Điều Hòa Tủ Đứng LG APUQ200LNA0 – APUQ200LNA0 (3pha)
Giải Pháp Điều Hòa Không Khí Hiệu Quả, Tiết Kiệm Năng Lượng Và Thẩm Mỹ Cao
Điều hòa tủ đứng LG làm mát và sưởi ấm nhanh chóng khu vực rộng, len lỏi đến mọi ngóc ngách trong không gian. Với thiết kế sang trọng, tinh tế, thiết bị điều hòa không khí này là giải pháp lý tưởng cho nhà ở hiện đại, văn phòng cao cấp hoặc các không gian thương mại cần tính thẩm mỹ và hiệu quả vận hành cao.
LÝ DO NÊN LỰA CHỌN ĐIỀU HÒA TỦ ĐỨNG LG APNQ200LNA0 – APUQ200LNA0 (3pha)
1. Luồng không khí mạnh mẽ bao phủ phạm vi rộng
Với thiết kế quạt gió mạnh mẽ và hệ thống cửa thổi thông minh – 4 hướng đảo gió tự động, điều hòa tủ đứng LG tạo ra luồng không khí có khả năng lan tỏa nhanh chóng và bao phủ toàn bộ không gian. Dù lắp đặt ở vị trí cố định, máy vẫn đảm bảo phân phối hơi lạnh đều khắp phòng, mang lại cảm giác dễ chịu ở mọi vị trí — từ trung tâm đến các góc khuất. Điều hòa tủ đứng LG là sản phẩm lý tưởng cho những không gian rộng nhờ khả năng làm mát mạnh mẽ, cho phép luồng không khí lan xa tới 30 mét.
2. Thiết kế đạt giải thưởng
Điều hòa tủ đứng LG từng vinh dự nhận giải Red Dot Design Award năm 2013 – một trong những giải thưởng thiết kế danh giá hàng đầu thế giới. Với phong cách thiết kế thanh lịch, tinh tế đến từng chi tiết, sản phẩm không chỉ đáp ứng nhu cầu làm mát hiệu quả mà còn tôn lên vẻ đẹp hiện đại cho mọi không gian sống hoặc làm việc. Đây chính là giải pháp lý tưởng cho những ai đề cao cả công năng lẫn thẩm mỹ trong kiến trúc nội thất.
3. Điều khiển nhiệt độ chính xác và nhanh chóng
Điều hòa tủ đứng LG được trang bị hệ thống điều khiển áp suất tiên tiến, giúp máy nén phản hồi nhanh hơn và kiểm soát nhiệt độ chính xác hơn. Nhờ đó, thiết bị đạt đến mức nhiệt cài đặt nhanh hơn so với các model LG trước đây, mang lại cảm giác dễ chịu gần như tức thì cho người dùng. Tính năng này đặc biệt hữu ích trong những ngày thời tiết thay đổi thất thường hoặc khi cần làm mát nhanh cho không gian đông người.
Thông số kỹ thuật của Điều hòa tủ đứng LG APNQ200LNA0 – APUQ200LNA0 (3pha)
KẾT HỢP | Btu/h | 200K | ||
Nguồn điện | V, Φ, Hz | 380-415, 3, 50/60 | ||
Công suất lạnh | Btu/h | Tối đa/ Danh định/ Tối thiểu | -/ 200.000/ 79.900 | |
kW | Tối đa/ Danh định/ Tối thiểu | -/ 58.6/ 23.4 | ||
Điện năng tiêu thụ | Danh định | kW | 21 | |
Dòng điện hoạt động | Danh định | A | 28.2 | |
ERR | w/w | 2.79 | ||
DÀN LẠNH | APNQ200LNA0 | |||
Nguồn điện | V, Φ, Hz | 220-240, 1, 50/60 | ||
Kích thước | Thân máy | R x C x S | mm | 1.558 x 1.920 x 700 |
Đóng gói | R x C x S | mm | – | |
Khối lượng | Thân máy | kg | 2.37 | |
Đóng gói | kg | – | ||
Loại quạt | Sirocco | |||
Lưu lượng gió | SH/ H/ M/ L | m3/ phút | – / 130/ – / 95 | |
Động cơ quạt | Loại | BLDC | ||
Đầu ra | R x SL | 750 x 2 | ||
Độ ồn | Làm lạnh | SH/ H/ M/ L | dB(A) | -/ 64/ -/ 57 |
Ống kết nối | Ống lỏng | mm (inch) | Φ15.88 (5/8) | |
Ống khí | mm(inch) | Φ28.58 (1-1/8) | ||
Ống xả | (O.D/ I.D) | mm | Φ21, Φ17 | |
DÀN NÓNG | APUQ200LNA0 | |||
Nguồn điện | V, Φ, Hz | 380-415, 3, 50/60 | ||
Kích thước | R x C x S | mm | 1.240 x 1.680 x 760 | |
Khối lượng tịnh | kg | 270 | ||
Máy nén | Loại | Động cơ kín | ||
Loại động cơ | BLDC | |||
Đầu ra động cơ | R x SL | 4.200 x 2 | ||
Môi chất lạnh | Loại | R410A | ||
Độ dài ống lỏng đã nạp sẵn gas | m | 5 | ||
Lượng gas nạp thêm trên 1m ống | g/m | 150 | ||
Quạt | Loại | Cánh vẫy | ||
Lưu lượng gió | m3/ phút x SL | 290 | ||
Động cơ quạt | Loại | BLDC | ||
Đầu ra | R x SL | 900 x 2 | ||
Độ ồn | Làm lạnh | Danh định | dB(A) | 65 |
Ống kết nối | Ống lỏng | Đường kính ngoài | mm(inch) | Φ15.88 (5/8) |
Ống hơi | Đường kính ngoài | mm(inch) | Φ28.58 (1-1/8) | |
Chiều dài đường ống | Tối thiểu/ Tối đa | m | -/ 50 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | Dàn nóng – Dàn lạnh | Tối đa | m | 30 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.